ung thư thận
Ung thư thận là loại ung thư bắt đầu từ các tế bào trong thận. Thận là hai cơ quan hình hạt đậu nằm ở hai bên cột sống, ngay dưới lồng ngực, có chức năng lọc máu để loại bỏ chất thải, tạo nước tiểu, điều hòa huyết áp và sản xuất hồng cầu.
Loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn là ung thư biểu mô tế bào thận (Renal Cell Carcinoma - RCC), chiếm khoảng 90% các trường hợp. Ngoài ra, còn có các loại ung thư thận ít gặp hơn như ung thư biểu mô đường niệu (chuyển tiếp), sarcoma thận (hiếm gặp). Ở trẻ em, loại ung thư thận phổ biến nhất là u Wilms.
1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính xác của ung thư thận thường không được biết, nhưng có một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh:
* Tuổi tác: Nguy cơ tăng lên theo tuổi, thường gặp ở người trên 50 tuổi.
* Hút thuốc lá: Là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh nhất, tăng gấp đôi nguy cơ.
* Béo phì: Tăng nguy cơ ung thư thận.
* Huyết áp cao (tăng huyết áp): Liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh.
* Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em) mắc ung thư thận, nguy cơ của bạn sẽ tăng lên.
* Hội chứng di truyền: Một số hội chứng di truyền hiếm gặp làm tăng nguy cơ ung thư thận đáng kể, bao gồm:
* Bệnh von Hippel-Lindau (VHL).
* Hội chứng Birt-Hogg-Dubé (BHD).
* U cơ trơn di truyền và ung thư biểu mô tế bào thận (HLRCC).
* Ung thư biểu mô tế bào thận thể nhú di truyền.
* Tiếp xúc với một số hóa chất: Như cadmium, amiăng, thuốc diệt cỏ.
* Sử dụng thuốc lợi tiểu lâu dài: Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ, nhưng cần thêm bằng chứng.
* Bệnh thận mãn tính hoặc chạy thận nhân tạo lâu năm: Những người có bệnh thận mãn tính cần chạy thận nhân tạo có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Ở giai đoạn đầu, ung thư thận thường không gây ra triệu chứng. Bệnh thường được phát hiện tình cờ khi siêu âm hoặc chụp CT vì một lý do khác. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể xuất hiện:
* Máu trong nước tiểu (tiểu máu): Có thể nhìn thấy bằng mắt thường (nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu) hoặc chỉ phát hiện được khi xét nghiệm nước tiểu. Đây là triệu chứng phổ biến nhất.
* Đau dai dẳng ở một bên sườn hoặc lưng dưới: Đau có thể là âm ỉ hoặc nhói, không thuyên giảm.
* Có khối u hoặc sưng ở một bên bụng hoặc lưng dưới: Khối u có thể sờ thấy được.
* Sụt cân không rõ nguyên nhân.
* Mệt mỏi kéo dài, thiếu máu: Do khối u có thể gây chảy máu hoặc ảnh hưởng đến chức năng sản xuất hồng cầu của thận.
* Sốt không rõ nguyên nhân.
* Tăng huyết áp.
* Sưng mắt cá chân hoặc chân.
Nếu ung thư đã di căn, các triệu chứng có thể xuất hiện ở các bộ phận khác của cơ thể, ví dụ: đau xương (nếu di căn xương), ho dai dẳng (nếu di căn phổi).
3. Chẩn đoán
Quá trình chẩn đoán ung thư thận thường bao gồm:
* Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng, hỏi về tiền sử sức khỏe và các yếu tố nguy cơ.
* Xét nghiệm nước tiểu: Tìm kiếm máu hoặc các tế bào bất thường.
* Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng thận, số lượng hồng cầu (kiểm tra thiếu máu) và các chỉ số khác.
* Chẩn đoán hình ảnh:
* Siêu âm bụng: Thường là phương pháp đầu tiên để phát hiện khối u thận.
* Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) bụng và khung chậu: Là phương pháp hình ảnh tốt nhất để xác định kích thước, vị trí khối u, mức độ xâm lấn và tìm kiếm di căn.
* Chụp cộng hưởng từ (MRI) thận: Cung cấp hình ảnh chi tiết, đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân không thể sử dụng thuốc cản quang i-ốt hoặc để đánh giá sự lan rộng vào các mạch máu lớn.
* Chụp PET/CT: Có thể được sử dụng để tìm kiếm di căn, đặc biệt khi các phương pháp khác không rõ ràng.
* Sinh thiết thận: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi và xác định loại ung thư. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chẩn đoán dựa vào hình ảnh là đủ, đặc biệt khi khối u có các đặc điểm điển hình của RCC.
4. Các giai đoạn ung thư thận
Ung thư thận được phân giai đoạn dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn và sự lan rộng của nó:
* Giai đoạn I: Khối u có kích thước tối đa 7 cm và chỉ giới hạn trong thận.
* Giai đoạn II: Khối u lớn hơn 7 cm và chỉ giới hạn trong thận.
* Giai đoạn III: Khối u đã lan ra ngoài thận đến các mạch máu lớn (như tĩnh mạch thận hoặc tĩnh mạch chủ) hoặc đã lan đến một hạch bạch huyết lân cận, nhưng chưa di căn xa.
* Giai đoạn IV: Ung thư đã lan rộng đến các hạch bạch huyết xa hơn, tuyến thượng thận hoặc các cơ quan khác như phổi, xương, gan.
5. Phương pháp điều trị
Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư thận phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, loại ung thư, kích thước và vị trí khối u, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác. Các phương pháp chính bao gồm:
a. Phẫu thuật (Surgery)
* Cắt thận toàn phần (Radical Nephrectomy): Loại bỏ toàn bộ thận, một phần của tuyến thượng thận (nếu cần) và các hạch bạch huyết lân cận. Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư thận giai đoạn sớm hoặc khối u lớn.
* Cắt thận bán phần (Partial Nephrectomy): Cắt bỏ chỉ phần thận có khối u, giữ lại phần thận khỏe mạnh còn lại. Phương pháp này thường được ưu tiên cho các khối u nhỏ hơn (dưới 7 cm) hoặc khi chức năng thận còn lại kém, để bảo tồn chức năng thận.
* Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic Nephrectomy): Là kỹ thuật ít xâm lấn hơn, giúp giảm đau, thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở.
b. Các phương pháp điều trị tại chỗ (Local Ablation)
Đối với các khối u nhỏ, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh nền không thể phẫu thuật:
* Đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation - RFA): Sử dụng dòng điện cao tần tạo nhiệt để đốt cháy khối u.
* Đông lạnh khối u (Cryoablation): Sử dụng khí lạnh cực độ để đông lạnh và tiêu diệt khối u.
c. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)
* Mô tả: Các loại thuốc này được thiết kế để tấn công các mục tiêu phân tử cụ thể trong tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lây lan của chúng. RCC thường kháng hóa trị và xạ trị, nên liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp điều trị chính cho ung thư thận tiến triển hoặc di căn.
* Cơ chế hoạt động:
* Thuốc ức chế Tyrosine Kinase (TKI): Chặn các con đường tín hiệu liên quan đến sự phát triển tế bào và hình thành mạch máu (ví dụ: Pazopanib, Sunitinib, Axitinib, Cabozantinib).
* Thuốc ức chế mTOR: Nhắm vào một protein kiểm soát sự phát triển và phân chia tế bào (ví dụ: Everolimus).
* Vai trò: Dùng cho ung thư thận di căn để kiểm soát bệnh, kéo dài sự sống và giảm triệu chứng.
d. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
* Mô tả: Giúp tăng cường khả năng của hệ thống miễn dịch để nhận biết và tấn công tế bào ung thư.
* Vai trò: Là một bước tiến lớn trong điều trị ung thư thận di căn.
* Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune Checkpoint Inhibitors): Chặn các "điểm kiểm soát" mà tế bào ung thư sử dụng để "trốn tránh" hệ miễn dịch, cho phép hệ miễn dịch tấn công khối u (ví dụ: Nivolumab, Pembrolizumab, Ipilimumab).
* Liệu pháp miễn dịch kết hợp: Kết hợp hai loại thuốc miễn dịch hoặc liệu pháp miễn dịch với thuốc nhắm trúng đích đang cho thấy hiệu quả vượt trội so với đơn trị liệu.
* Ưu điểm: Khả năng kiểm soát bệnh lâu dài ở một số bệnh nhân.
e. Hóa trị và Xạ trị
* Hóa trị: Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) thường không nhạy cảm với hóa trị truyền thống, nên hóa trị ít được sử dụng trong điều trị ung thư thận nguyên phát.
* Xạ trị: Cũng ít được sử dụng như phương pháp điều trị chính cho RCC. Tuy nhiên, xạ trị có thể được dùng để giảm triệu chứng như đau do di căn xương hoặc để kiểm soát các khối u di căn ở não.
6. Tiên lượng
Tiên lượng ung thư thận phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán, loại ung thư, mức độ biệt hóa của tế bào ung thư, sức khỏe tổng thể và đáp ứng với điều trị.
* Giai đoạn sớm: Nếu được phát hiện khi khối u còn khu trú trong thận và được phẫu thuật triệt để, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên tới hơn 90%.
* Giai đoạn di căn: Tiên lượng khó khăn hơn, nhưng với sự ra đời của liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch, thời gian sống của bệnh nhân đã được kéo dài đáng kể.
7. Phòng ngừa
Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc ung thư thận bằng cách:
* Bỏ thuốc lá.
* Kiểm soát huyết áp: Điều trị tăng huyết áp nếu có.
* Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
* Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
* Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại.
* Sàng lọc định kỳ: Đối với những người có yếu tố nguy cơ cao (như tiền sử gia đình, hội chứng di truyền, bệnh thận mãn tính), việc siêu âm hoặc chụp chiếu định kỳ có thể giúp phát hiện sớm khối u.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào hoặc có các yếu tố nguy cơ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sớm.
Xem thêm : Thuốc trị ung thư
==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên