Ung thư đại tràng: Những điều cần biết

Ung thư đại tràng, hay còn gọi là ung thư ruột kết hoặc ung thư trực tràng (nếu khối u nằm ở trực tràng), là một loại ung thư phát triển từ niêm mạc của ruột già (đại tràng và trực tràng). Đây là một trong những loại ung thư phổ biến thứ ba và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư thứ hai trên toàn cầu.

1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Ung thư đại tràng thường bắt đầu từ các polyp lành tính (khối u nhỏ) trên niêm mạc đại tràng, sau đó phát triển thành ác tính theo thời gian. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
 * Tuổi tác: Nguy cơ tăng lên đáng kể sau tuổi 50.
 * Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em, con cái) mắc ung thư đại tràng hoặc polyp đại tràng.
 * Tiền sử cá nhân:
   * Từng bị ung thư đại tràng hoặc polyp đại tràng trước đó.
   * Mắc các bệnh viêm ruột mãn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
 * Hội chứng di truyền:
   * Đa polyp tuyến gia đình (FAP): Một tình trạng hiếm gặp gây ra hàng trăm hoặc hàng nghìn polyp trong đại tràng, hầu hết sẽ phát triển thành ung thư nếu không được điều trị.
   * Hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp di truyền - HNPCC): Tăng nguy cơ ung thư đại tràng và một số loại ung thư khác.
 * Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt xông khói), ít chất xơ (rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt).
 * Thừa cân hoặc béo phì.
 * Thiếu hoạt động thể chất.
 * Hút thuốc lá.
 * Uống rượu bia quá mức.
 * Đái tháo đường tuýp 2.
 * Tiếp xúc với bức xạ: Tiền sử xạ trị vùng bụng để điều trị các bệnh ung thư khác.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Các triệu chứng của ung thư đại tràng thường phát triển từ từ và có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Một số người thậm chí không có triệu chứng cho đến khi bệnh tiến triển. Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
 * Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, hoặc thay đổi độ đặc của phân không rõ nguyên nhân.
 * Chảy máu trực tràng hoặc máu trong phân: Máu có thể có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, hoặc phân có màu đen như hắc ín.
 * Khó chịu ở bụng dai dẳng: Chuột rút, đầy hơi, đau bụng.
 * Cảm giác đại tiện không hết: Dù đã đi vệ sinh.
 * Sút cân không rõ nguyên nhân.
 * Mệt mỏi, xanh xao: Do thiếu máu (thiếu sắt) từ việc mất máu mãn tính trong đường tiêu hóa.
3. Chẩn đoán
Việc chẩn đoán ung thư đại tràng thường bao gồm:
 * Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất. Bác sĩ sẽ dùng một ống mềm có gắn camera để quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng. Nếu phát hiện polyp hoặc vùng bất thường, bác sĩ sẽ cắt bỏ hoặc sinh thiết để kiểm tra.
 * Xét nghiệm phân:
   * Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FOBT/FIT): Phát hiện lượng máu rất nhỏ trong phân mà mắt thường không thấy được.
   * Xét nghiệm DNA trong phân: Tìm kiếm các dấu hiệu di truyền của ung thư trong mẫu phân.
 * Chụp X-quang đại tràng cản quang (Barium Enema): Ít được sử dụng hơn hiện nay do nội soi có độ chính xác cao hơn.
 * Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư đến các cơ quan khác.
 * Xét nghiệm máu:
   * Xét nghiệm công thức máu toàn phần: Để kiểm tra thiếu máu.
   * Xét nghiệm dấu ấn ung thư CEA: Là một chất được tiết ra bởi một số tế bào ung thư, có thể tăng cao trong ung thư đại tràng. CEA không dùng để chẩn đoán mà dùng để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát.
4. Các giai đoạn ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng được phân loại theo giai đoạn dựa trên mức độ lan rộng của khối u:
 * Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ): Ung thư chỉ nằm ở lớp niêm mạc trong cùng của đại tràng.
 * Giai đoạn I: Ung thư đã xâm lấn qua lớp niêm mạc nhưng chưa đến các lớp sâu hơn hoặc hạch bạch huyết.
 * Giai đoạn II: Ung thư đã xâm lấn sâu vào thành đại tràng nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết.
 * Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa.
 * Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn (lây lan) đến các cơ quan xa của cơ thể như gan, phổi, xương hoặc phúc mạc.
5. Phương pháp điều trị
Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư đại tràng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
a. Phẫu thuật (Surgery)
 * Cắt bỏ khối u và phần ruột lân cận: Là phương pháp điều trị chính cho ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm và khu trú. Bác sĩ sẽ cắt bỏ phần đại tràng có khối u và một phần nhỏ mô lành xung quanh, cùng với các hạch bạch huyết gần đó. Hai đầu ruột còn lại có thể được nối lại với nhau (nối ruột).
 * Cắt bỏ toàn bộ đại tràng (Total Colectomy): Trong trường hợp ung thư lan rộng hoặc có nhiều polyp.
 * Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic Surgery): Ít xâm lấn hơn, phục hồi nhanh hơn.
 * Mở thông đại tràng ra thành bụng (Colostomy): Trong một số trường hợp, nếu không thể nối lại ruột, bác sĩ có thể tạo một lỗ mở trên bụng (hậu môn nhân tạo) để phân thoát ra ngoài vào một túi chứa. Thường là tạm thời nhưng đôi khi là vĩnh viễn.
b. Hóa trị (Chemotherapy)
 * Mô tả: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Thuốc có thể dùng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch.
 * Vai trò:
   * Sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ): Để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát, thường dùng ở giai đoạn III và một số trường hợp giai đoạn II.
   * Trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ): Ít phổ biến hơn trong ung thư đại tràng, nhưng có thể dùng cho ung thư trực tràng để thu nhỏ khối u.
   * Đối với ung thư di căn (giai đoạn IV): Để kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài sự sống.
 * Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, rụng tóc, suy giảm miễn dịch, tê bì chân tay.
c. Xạ trị (Radiation Therapy)
 * Mô tả: Sử dụng các chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
 * Vai trò: Xạ trị ít được sử dụng cho ung thư đại tràng (phần ruột di động) mà chủ yếu được dùng cho ung thư trực tràng (phần ruột cố định trong khung chậu).
   * Trước phẫu thuật (xạ trị tân bổ trợ): Để thu nhỏ khối u và giảm nguy cơ tái phát tại chỗ, đặc biệt cho ung thư trực tràng giai đoạn II hoặc III.
   * Sau phẫu thuật (xạ trị bổ trợ): Nếu nguy cơ tái phát cao.
   * Để giảm triệu chứng: Đối với ung thư di căn đến xương hoặc các cơ quan khác, để giảm đau hoặc cầm máu.
 * Tác dụng phụ: Mệt mỏi, tiêu chảy, đau bụng, kích ứng da tại vùng chiếu xạ.
d. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)
 * Mô tả: Các loại thuốc được thiết kế để tấn công các protein hoặc gen cụ thể trong tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lây lan của chúng, đồng thời ít gây hại cho tế bào lành.
 * Vai trò: Thường được sử dụng kết hợp với hóa trị cho ung thư đại tràng di căn, đặc biệt khi các xét nghiệm gen cho thấy khối u có các mục tiêu cụ thể.
   * Thuốc kháng VEGF: Chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u (ví dụ: Bevacizumab).
   * Thuốc kháng EGFR: Nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (ví dụ: Cetuximab, Panitumumab), thường dùng cho bệnh nhân có gen RAS type hoang dã.
e. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
 * Mô tả: Phương pháp này giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận biết và tấn công các tế bào ung thư.
 * Vai trò: Có hiệu quả cho một số bệnh nhân ung thư đại tràng có đặc điểm di truyền nhất định, chẳng hạn như những khối u có tình trạng không ổn định vi vệ tinh cao (MSI-High) hoặc thiếu hụt sửa chữa bắt cặp không khớp (dMMR).
   * Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ví dụ: Pembrolizumab, Nivolumab) giúp giải phóng "phanh" của hệ miễn dịch để tấn công ung thư.
6. Sàng lọc và phòng ngừa
 * Sàng lọc định kỳ: Là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm ung thư đại tràng hoặc các polyp tiền ung thư để loại bỏ chúng. Khuyến nghị bắt đầu sàng lọc từ tuổi 45-50 cho người có nguy cơ trung bình. Các phương pháp sàng lọc bao gồm nội soi đại tràng, xét nghiệm máu ẩn trong phân, nội soi đại tràng sigma.
 * Thay đổi lối sống:
   * Ăn nhiều rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt (giàu chất xơ).
   * Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
   * Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
   * Tập thể dục thường xuyên.
   * Bỏ hút thuốc và hạn chế rượu bia.
Ung thư đại tràng là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể tiên lượng sống. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe hoặc có các yếu tố nguy cơ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra.

Xem thêm : Thuốc trị ung thư

==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên

Thông tin liên quan

zalo