Ung thư vòm họng giai đoạn đầu: Dấu hiệu, chẩn đoán, điều trị

Ung thư vòm họng là một loại ung thư xuất phát từ vùng vòm họng (vòm mũi họng), là phần trên cùng của họng, nằm ngay phía sau mũi và phía trên khẩu cái mềm. Vùng này là nơi giao thoa của đường hô hấp và đường tiêu hóa. Ung thư vòm họng có xu hướng xuất hiện phổ biến hơn ở một số vùng địa lý nhất định, đặc biệt là ở Đông Nam Á, Trung Quốc, và Bắc Phi.

1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Ung thư vòm họng không chỉ do một nguyên nhân duy nhất, mà là sự tương tác của nhiều yếu tố:
 * Virus Epstein-Barr (EBV): Đây là yếu tố nguy cơ mạnh nhất và được xác định rõ ràng. Nhiễm EBV là rất phổ biến, nhưng chỉ một tỷ lệ nhỏ người nhiễm phát triển ung thư vòm họng. Vai trò của EBV trong ung thư vòm họng không đơn thuần là gây nhiễm trùng mà còn liên quan đến quá trình biến đổi gen của tế bào vòm họng.
 * Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vòm họng có nguy cơ cao hơn. Các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với virus EBV hoặc các yếu tố môi trường.
 * Chủng tộc/Dân tộc: Bệnh phổ biến hơn ở người gốc Á, đặc biệt là người Hoa (Quảng Đông), và người sống ở Đông Nam Á.
 * Chế độ ăn uống:
   * Thực phẩm lên men, muối chua: Các loại cá muối, rau củ muối chua, thịt muối đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ.
   * Thực phẩm bảo quản kém: Có thể chứa các chất gây ung thư.
 * Hút thuốc lá và uống rượu bia: Mặc dù không phải là yếu tố nguy cơ mạnh bằng EBV, nhưng hút thuốc lá và uống rượu bia cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng, đặc biệt là ở những người đã có các yếu tố nguy cơ khác.
 * Ô nhiễm không khí và môi trường sống: Tiếp xúc lâu dài với bụi, khói, hóa chất độc hại trong môi trường làm việc hoặc sinh hoạt cũng có thể là yếu tố nguy cơ.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Các triệu chứng của ung thư vòm họng thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác ở tai mũi họng, dẫn đến việc chẩn đoán muộn. Triệu chứng có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp:
 * Các triệu chứng liên quan đến tai:
   * Ù tai: Thường là ù một bên, kéo dài.
   * Nghe kém: Giảm thính lực một bên (thường do khối u chèn ép vòi Eustachian, gây ứ dịch tai giữa).
   * Đau tai: Đau có thể lan lên đầu.
 * Các triệu chứng liên quan đến mũi:
   * Nghẹt mũi: Nghẹt một bên mũi, ngày càng tăng dần, khó thở bằng mũi.
   * Chảy máu mũi: Chảy máu mũi ít, dai dẳng hoặc chảy dịch mũi có lẫn máu.
   * Chảy mũi mủ: Do viêm xoang thứ phát.
 * Các triệu chứng liên quan đến họng:
   * Khàn tiếng: Thay đổi giọng nói.
   * Khó nuốt: Cảm giác vướng hoặc đau khi nuốt.
   * Đau họng: Đau âm ỉ hoặc lan lên tai.
 * Triệu chứng liên quan đến sưng hạch bạch huyết vùng cổ:
   * Nổi hạch ở cổ: Thường là hạch không đau, cứng chắc, cố định, xuất hiện ở một bên cổ hoặc cả hai bên. Đây là triệu chứng thường gặp nhất khiến bệnh nhân đi khám.
 * Các triệu chứng thần kinh (khi khối u đã xâm lấn):
   * Đau đầu: Đau nửa đầu hoặc đau lan lên đỉnh đầu, thái dương.
   * Nhìn đôi (song thị): Do tổn thương thần kinh sọ số VI.
   * Tê bì mặt, yếu mặt: Do tổn thương các dây thần kinh sọ khác (V, VII...).
3. Chẩn đoán
Việc chẩn đoán sớm ung thư vòm họng là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
 * Nội soi vòm họng: Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm hoặc cứng để quan sát trực tiếp vùng vòm họng, tìm kiếm các khối u, loét hoặc bất thường khác.
 * Sinh thiết: Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ để làm sinh thiết. Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán ung thư và loại mô học (thường là ung thư biểu mô tế bào vảy không sừng hóa).
 * Chẩn đoán hình ảnh:
   * Chụp CT Scan (Computed Tomography) hoặc MRI (Magnetic Resonance Imaging) vùng đầu cổ: Đánh giá kích thước, mức độ xâm lấn của khối u tại chỗ và di căn hạch vùng. MRI đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá sự lan rộng vào nền sọ và các dây thần kinh.
   * Chụp PET/CT (Positron Emission Tomography/CT): Được sử dụng để tìm kiếm di căn xa (đến phổi, xương, gan...) và đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
 * Xét nghiệm máu: Có thể bao gồm xét nghiệm tìm kháng thể kháng EBV hoặc DNA của EBV để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị.
4. Các giai đoạn ung thư vòm họng
Phân loại giai đoạn ung thư vòm họng dựa trên kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát (T), sự di căn đến hạch bạch huyết vùng (N) và sự di căn xa (M). Hệ thống phân loại TNM (Tumor, Node, Metastasis) là phổ biến nhất:
 * Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ): Ung thư chỉ ở lớp tế bào bề mặt.
 * Giai đoạn I: Khối u nhỏ, chỉ giới hạn ở vòm họng, chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc di căn xa.
 * Giai đoạn II: Khối u đã lan rộng hơn một chút (ví dụ: vào các mô mềm cạnh vòm họng, hoặc có di căn hạch nhỏ ở một bên cổ).
 * Giai đoạn III: Khối u lớn hơn, có thể xâm lấn sâu hơn (ví dụ: nền sọ, xoang cạnh mũi) và/hoặc có di căn hạch lớn hơn, hoặc hạch hai bên cổ.
 * Giai đoạn IV:
   * IVA: Khối u xâm lấn rộng hơn nữa (ví dụ: khoang sọ, mắt, hạ họng) và/hoặc có di căn hạch lớn, lan rộng.
   * IVB: Có di căn hạch ở vùng hố thượng đòn.
   * IVC: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa của cơ thể (phổi, xương, gan...).
5. Phương pháp điều trị
Ung thư vòm họng có đặc điểm là rất nhạy cảm với xạ trị. Do vị trí giải phẫu phức tạp, phẫu thuật thường rất khó khăn và không phải là lựa chọn điều trị chính, trừ một số trường hợp cụ thể hoặc tái phát. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
a. Xạ trị (Radiation Therapy)
 * Mô tả: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là phương pháp điều trị chính và hiệu quả cao cho ung thư vòm họng, đặc biệt ở giai đoạn sớm.
 * Các kỹ thuật xạ trị hiện đại:
   * Xạ trị điều biến cường độ (IMRT): Là kỹ thuật tiên tiến, cho phép xạ trị tập trung vào khối u với liều cao hơn, đồng thời bảo vệ tối đa các mô lành xung quanh (như tuyến nước bọt, tủy sống, thân não), giúp giảm tác dụng phụ.
   * Xạ trị proton: Một dạng xạ trị chính xác hơn, có thể được cân nhắc trong một số trường hợp đặc biệt.
 * Vai trò: Điều trị triệt để khối u nguyên phát và các hạch vùng.
b. Hóa trị (Chemotherapy)
 * Mô tả: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể.
 * Vai trò:
   * Hóa xạ trị đồng thời (Concurrent Chemoradiotherapy): Kết hợp hóa trị và xạ trị cùng lúc. Đây là phác đồ chuẩn cho ung thư vòm họng giai đoạn II-IVB, giúp tăng hiệu quả của xạ trị và kiểm soát di căn vi thể.
   * Hóa trị bổ trợ (Adjuvant Chemotherapy): Sau hóa xạ trị đồng thời, có thể tiếp tục hóa trị để giảm nguy cơ tái phát.
   * Hóa trị tân bổ trợ (Induction Chemotherapy): Sử dụng hóa trị trước hóa xạ trị đồng thời để thu nhỏ khối u và tiêu diệt các tế bào ung thư di căn vi thể.
   * Hóa trị giảm nhẹ: Dùng cho ung thư vòm họng di căn xa để kiểm soát bệnh và giảm triệu chứng.
c. Phẫu thuật (Surgery)
 * Vai trò: Phẫu thuật không phải là lựa chọn hàng đầu cho khối u nguyên phát do vị trí khó tiếp cận và nguy cơ tổn thương các cấu trúc quan trọng.
 * Chỉ định:
   * Nạo vét hạch cổ: Nếu còn hạch di căn sau xạ trị hoặc hóa xạ trị.
   * Phẫu thuật khối u tái phát: Nếu khối u tái phát khu trú sau khi đã xạ trị mà các phương pháp khác không còn hiệu quả.
d. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)
 * Mô tả: Sử dụng thuốc tấn công các protein hoặc gen cụ thể trong tế bào ung thư, ít ảnh hưởng đến tế bào lành.
 * Vai trò: Đang được nghiên cứu và có thể được sử dụng trong một số trường hợp ung thư vòm họng tiến triển hoặc tái phát, đặc biệt khi có các đột biến gen cụ thể. Ví dụ: Cetuximab (kháng thể kháng EGFR).
e. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
 * Mô tả: Kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận biết và tấn công tế bào ung thư.
 * Vai trò: Đã cho thấy hiệu quả hứa hẹn trong điều trị ung thư vòm họng tái phát, di căn hoặc kháng trị với các phương pháp khác, đặc biệt là các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ví dụ: Pembrolizumab, Nivolumab).
6. Tiên lượng
Tiên lượng của ung thư vòm họng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán, đặc điểm mô học, đáp ứng với điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
 * Phát hiện sớm (Giai đoạn I, II): Tỷ lệ chữa khỏi có thể rất cao, lên đến 70-90% hoặc hơn.
 * Giai đoạn muộn hơn (Giai đoạn III, IV): Tiên lượng khó khăn hơn, nhưng với các phương pháp điều trị kết hợp hiệu quả, nhiều bệnh nhân vẫn có thể đạt được sự thuyên giảm bệnh kéo dài.
 * Ung thư di căn xa: Tiên lượng xấu, điều trị chủ yếu là kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
7. Phòng ngừa và Sàng lọc
 * Phòng ngừa:
   * Tiêm vắc-xin ngừa EBV: Hiện chưa có vắc-xin đặc hiệu cho EBV.
   * Hạn chế tiếp xúc với thực phẩm muối chua, lên men: Đặc biệt là cá muối.
   * Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
   * Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Bụi, khói hóa chất.
   * Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ cao hoặc có triệu chứng kéo dài.
 * Sàng lọc: Đối với những người sống trong các vùng có nguy cơ cao, việc tầm soát định kỳ (như nội soi vòm họng) có thể giúp phát hiện sớm bệnh. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng EBV hoặc DNA của EBV cũng có thể được sử dụng trong các chương trình sàng lọc cho nhóm nguy cơ cao.
Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng bất thường nào kéo dài, đặc biệt là các triệu chứng liên quan đến tai, mũi, họng hoặc xuất hiện hạch cổ không rõ nguyên nhân, hãy đi khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng hoặc ung bướu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Xem thêm : Thuốc trị ung thư

==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên

Thông tin liên quan

zalo 0899307292 0899307292