Ung thư vú: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách phòng tránh và điều trị

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Bệnh xảy ra khi các tế bào ở vú phát triển một cách bất thường và không kiểm soát, tạo thành một khối u. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, các tế bào ung thư có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

Các loại ung thư vú phổ biến
Ung thư vú có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào tế bào bị ảnh hưởng và tốc độ phát triển của khối u:
 * Ung thư biểu mô ống tại chỗ (Ductal Carcinoma In Situ - DCIS): Đây là một dạng ung thư không xâm lấn, các tế bào ung thư chỉ nằm giới hạn trong ống dẫn sữa và chưa lây lan ra mô xung quanh.
 * Ung thư biểu mô ống xâm lấn (Invasive Ductal Carcinoma - IDC): Là loại ung thư vú phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-80% các trường hợp. Tế bào ung thư bắt đầu trong ống dẫn sữa và đã xâm lấn ra mô vú xung quanh.
 * Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (Invasive Lobular Carcinoma - ILC): Bắt đầu từ các tiểu thùy (nơi sản xuất sữa) và đã lan ra mô vú xung quanh.
 * Ung thư vú bộ ba âm tính (Triple-Negative Breast Cancer - TNBC): Là một dạng ung thư vú rất hung hãn, không có thụ thể estrogen (ER), progesterone (PR) và không có HER2. Việc điều trị TNBC thường khó khăn hơn.
 * Ung thư vú thể viêm (Inflammatory Breast Cancer - IBC): Là một loại hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, khiến vú bị đỏ, sưng và nóng, giống như bị viêm nhiễm.
 * Bệnh Paget ở núm vú: Một dạng ung thư hiếm gặp bắt đầu ở ống dẫn sữa và lan ra da núm vú và quầng vú.
Dấu hiệu và triệu chứng
Mỗi người có thể có các triệu chứng khác nhau, và đôi khi không có dấu hiệu nào ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào sau đây, hãy thăm khám bác sĩ ngay lập tức:
 * Xuất hiện khối u hoặc dày lên ở vú hoặc vùng nách: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Khối u thường không đau, nhưng một số trường hợp có thể gây đau.
 * Thay đổi về kích thước hoặc hình dạng của .
 * Lõm da hoặc nếp nhăn trên da vú: Da có thể trông giống vỏ cam.
 * Đỏ, bong tróc hoặc dày da ở núm vú hoặc da vú.
 * Núm vú bị thụt vào trong hoặc thay đổi hướng.
 * Tiết dịch bất thường từ núm vú: Có thể là dịch trong, có máu hoặc màu khác ngoài sữa mẹ.
 * Đau ở bất kỳ vùng nào của vú: Mặc dù khối u thường không đau, nhưng đau vú cũng có thể là dấu hiệu.
Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú bao gồm:
 * Giới tính nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn nhiều so với nam giới.
 * Tuổi tác: Nguy cơ tăng lên theo tuổi.
 * Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em, con cái) mắc ung thư vú, nguy cơ của bạn sẽ tăng lên.
 * Tiền sử cá nhân mắc ung thư vú hoặc các tình trạng vú lành tính nhất định: Nếu đã từng bị ung thư ở một bên vú, nguy cơ mắc ở vú còn lại sẽ cao hơn.
 * Bắt đầu có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi).
 * Mô vú dày đặc: Mô vú dày có thể làm cho việc phát hiện ung thư trên nhũ ảnh khó khăn hơn.
 * Sử dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh: Dùng liệu pháp hormone kết hợp estrogen và progestin có thể làm tăng nguy cơ.
 * Béo phì.
 * Uống rượu bia.
 * Tiếp xúc với bức xạ.
 * Mang thai lần đầu muộn hoặc không mang thai.
Chẩn đoán
Quá trình chẩn đoán ung thư vú thường bao gồm:
 * Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vú và nách để tìm khối u hoặc các dấu hiệu bất thường.
 * Chụp nhũ ảnh (Mammogram): Là một loại chụp X-quang vú để tìm kiếm các thay đổi.
 * Siêu âm vú: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh bên trong vú, giúp phân biệt giữa khối u rắn và u nang (chứa dịch).
 * Chụp MRI vú: Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết của vú, thường được dùng cho những người có nguy cơ cao hoặc để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư.
 * Sinh thiết: Đây là phương pháp duy nhất để xác định chắc chắn ung thư. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ để kiểm tra dưới kính hiển vi. Mẫu sinh thiết cũng giúp xác định loại ung thư và các đặc điểm của tế bào ung thư (như thụ thể hormone, tình trạng HER2), từ đó định hướng điều trị.
Các giai đoạn ung thư vú
Sau khi chẩn đoán ung thư, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn bệnh để lên kế hoạch điều trị phù hợp. Hệ thống phân loại phổ biến nhất là TNM (Tumor, Node, Metastasis):
 * Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ): Tế bào ung thư chỉ giới hạn trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy, chưa xâm lấn.
 * Giai đoạn I: Khối u nhỏ (≤ 2cm) và chưa lan ra hạch bạch huyết.
 * Giai đoạn II: Khối u lớn hơn hoặc đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết ở nách.
 * Giai đoạn III: Khối u lớn hơn, đã lan đến nhiều hạch bạch huyết hoặc đã xâm lấn vào thành ngực/da.
 * Giai đoạn IV (Di căn): Ung thư đã lan rộng đến các bộ phận xa của cơ thể như xương, phổi, gan hoặc não.
Các phương pháp điều trị
Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư vú phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn, đặc điểm của khối u, tuổi tác, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sở thích cá nhân. Các phương pháp chính bao gồm:
 * Phẫu thuật:
   * Phẫu thuật bảo tồn vú (Lumpectomy): Cắt bỏ khối u và một phần nhỏ mô lành xung quanh, giữ lại phần lớn vú. Thường được kết hợp với xạ trị sau đó.
   * Phẫu thuật đoạn nhũ (Mastectomy): Cắt bỏ toàn bộ vú. Có nhiều loại đoạn nhũ khác nhau tùy thuộc vào mức độ ung thư.
   * Phẫu thuật nạo hạch bạch huyết: Cắt bỏ một số hạch bạch huyết ở nách để kiểm tra xem ung thư đã lan đến đó chưa.
 * Xạ trị (Radiation Therapy):
   * Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc để giảm kích thước khối u trước phẫu thuật.
   * Thường được chỉ định sau phẫu thuật bảo tồn vú hoặc sau đoạn nhũ đối với các trường hợp ung thư lớn hoặc có nguy cơ tái phát cao.
 * Hóa trị (Chemotherapy):
   * Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể.
   * Có thể dùng trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ) để thu nhỏ khối u, hoặc sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ) để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát, hoặc dùng cho ung thư di căn.
 * Liệu pháp hormone (Hormone Therapy):
   * Dành cho các trường hợp ung thư vú có thụ thể hormone dương tính (ER+ hoặc PR+).
   * Các loại thuốc này ngăn chặn hormone estrogen và/hoặc progesterone kích thích sự phát triển của tế bào ung thư. Ví dụ: Tamoxifen, chất ức chế aromatase.
 * Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy):
   * Các loại thuốc này tấn công vào các protein hoặc gen cụ thể trong tế bào ung thư mà không làm hại nhiều đến tế bào lành.
   * Ví dụ: Thuốc nhắm vào protein HER2 (như Trastuzumab) được sử dụng cho ung thư vú HER2 dương tính.
 * Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy):
   * Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận biết và tấn công các tế bào ung thư.
   * Hiện đang được nghiên cứu và áp dụng cho một số loại ung thư vú nhất định, đặc biệt là ung thư vú bộ ba âm tính.
Tiên lượng và Phòng ngừa
 * Tiên lượng: Tiên lượng ung thư vú phụ thuộc rất nhiều vào giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán và loại ung thư. Nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm (khu trú), tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên tới 99%. Nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ tử vong do ung thư vú đã giảm đáng kể.
 * Phòng ngừa: Mặc dù không có cách nào đảm bảo phòng ngừa hoàn toàn ung thư vú, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
   * Duy trì cân nặng hợp lý.
   * Tập thể dục thường xuyên.
   * Hạn chế hoặc không uống rượu bia.
   * Hạn chế liệu pháp hormone sau mãn kinh (nếu không thực sự cần thiết).
   * Nuôi con bằng sữa mẹ (nếu có thể).
   * Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây, rau quả.
   * Khám sàng lọc định kỳ: Tự khám vú thường xuyên, khám vú lâm sàng bởi bác sĩ và chụp nhũ ảnh định kỳ (đặc biệt sau tuổi 40) là rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh.
Ung thư vú là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng việc nhận biết sớm các triệu chứng, thăm khám định kỳ và tuân thủ điều trị sẽ giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống.

Xem thêm : Thuốc trị ung thư

==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên

Thông tin liên quan

zalo 0899307292 0899307292