ung thư đại trực tràng: dấu hiệu nhận biết và cách chẩn đoán

Ung thư trực tràng là một loại ung thư đại tràng, cụ thể là ung thư phát triển ở trực tràng - phần cuối cùng của ruột già, kết nối với hậu môn. Do vị trí giải phẫu đặc biệt (nằm trong khung chậu hẹp), việc điều trị ung thư trực tràng thường phức tạp hơn so với ung thư đại tràng ở các vị trí khác, đặc biệt là trong việc bảo tồn chức năng đại tiện và sinh dục.

1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ của ung thư trực tràng tương tự như ung thư đại tràng, bao gồm:
 * Tuổi tác: Nguy cơ tăng lên đáng kể sau tuổi 50.
 * Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột, con cái) mắc ung thư đại trực tràng hoặc polyp đại tràng.
 * Tiền sử cá nhân:
   * Từng bị ung thư đại trực tràng hoặc polyp đại tràng trước đó.
   * Mắc các bệnh viêm ruột mãn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
 * Hội chứng di truyền:
   * Đa polyp tuyến gia đình (FAP): Một tình trạng hiếm gặp gây ra hàng trăm hoặc hàng nghìn polyp, hầu hết sẽ phát triển thành ung thư nếu không được điều trị.
   * Hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp di truyền - HNPCC): Tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng và một số loại ung thư khác.
 * Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt xông khói), ít chất xơ (rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt).
 * Thừa cân hoặc béo phì.
 * Thiếu hoạt động thể chất.
 * Hút thuốc lá.
 * Uống rượu bia quá mức.
 * Đái tháo đường tuýp 2.
 * Tiếp xúc với bức xạ: Tiền sử xạ trị vùng bụng để điều trị các bệnh ung thư khác.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Các triệu chứng của ung thư trực tràng có thể tương tự như ung thư đại tràng, nhưng do vị trí gần hậu môn, một số triệu chứng có thể rõ rệt hơn:
 * Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, hoặc thay đổi độ đặc của phân không rõ nguyên nhân (phân dẹt, nhỏ hơn bình thường).
 * Chảy máu trực tràng hoặc máu trong phân: Đây là triệu chứng rất phổ biến. Máu có thể có màu đỏ tươi (nếu khối u gần hậu môn) hoặc đỏ sẫm. Đôi khi, máu trộn lẫn với phân làm phân có màu đen như hắc ín.
 * Cảm giác đại tiện không hết, mót rặn: Mặc dù đã đi đại tiện nhưng vẫn có cảm giác muốn đi nữa.
 * Đau bụng hoặc khó chịu ở vùng trực tràng/hậu môn: Chuột rút, đầy hơi, đau vùng chậu hoặc đau khi đại tiện.
 * Sụt cân không rõ nguyên nhân.
 * Mệt mỏi, xanh xao: Do thiếu máu (thiếu sắt) từ việc mất máu mãn tính.
 * Đi ngoài ra dịch nhầy.
3. Chẩn đoán
Việc chẩn đoán ung thư trực tràng thường bao gồm:
 * Thăm khám trực tràng bằng ngón tay: Bác sĩ đưa ngón tay có đeo găng vào trực tràng để cảm nhận khối u hoặc bất thường.
 * Nội soi đại trực tràng: Đây là phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất. Bác sĩ sẽ dùng một ống mềm có gắn camera để quan sát trực tràng và toàn bộ đại tràng. Nếu phát hiện polyp hoặc vùng bất thường, bác sĩ sẽ cắt bỏ hoặc sinh thiết.
 * Siêu âm qua nội soi (Endorectal Ultrasound - EUS): Sử dụng đầu dò siêu âm đặt vào trực tràng để đánh giá độ sâu xâm lấn của khối u vào thành trực tràng và các hạch bạch huyết lân cận.
 * Chụp MRI vùng chậu: Rất quan trọng trong việc đánh giá chính xác mức độ xâm lấn của khối u vào các mô và cơ quan lân cận trong khung chậu, giúp lập kế hoạch phẫu thuật và xạ trị.
 * Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) bụng và ngực: Để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư đến các cơ quan xa (di căn), đặc biệt là gan và phổi.
 * Xét nghiệm máu:
   * Xét nghiệm công thức máu toàn phần: Kiểm tra thiếu máu.
   * Xét nghiệm dấu ấn ung thư CEA: Dùng để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát, không dùng để chẩn đoán.
4. Các giai đoạn ung thư trực tràng
Phân loại giai đoạn ung thư trực tràng tương tự như ung thư đại tràng (TNM), nhưng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc quyết định chiến lược điều trị đa mô thức (phối hợp nhiều phương pháp):
 * Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ): Ung thư chỉ nằm ở lớp niêm mạc trong cùng của trực tràng.
 * Giai đoạn I: Ung thư đã xâm lấn qua lớp niêm mạc nhưng chưa đến các lớp sâu hơn hoặc hạch bạch huyết.
 * Giai đoạn II: Ung thư đã xâm lấn sâu vào thành trực tràng nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết.
 * Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa.
 * Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa của cơ thể (gan, phổi, xương, phúc mạc).
5. Phương pháp điều trị
Điều trị ung thư trực tràng thường phức tạp hơn ung thư đại tràng do vị trí giải phẫu hẹp, đòi hỏi sự phối hợp đa mô thức (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị) để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và bảo tồn chức năng.
a. Phẫu thuật (Surgery)
 * Phẫu thuật cắt bỏ đoạn trực tràng: Loại bỏ phần trực tràng có khối u và các hạch bạch huyết lân cận.
   * Cắt bỏ trực tràng trước thấp (Low Anterior Resection - LAR): Phổ biến nhất, bảo tồn hậu môn và cho phép nối lại ruột, giúp duy trì chức năng đại tiện bình thường.
   * Cắt cụt trực tràng qua đường bụng - tầng sinh môn (Abdominoperineal Resection - APR): Khi khối u nằm rất thấp, gần cơ thắt hậu môn. Bác sĩ sẽ cắt bỏ trực tràng và hậu môn, sau đó tạo một hậu môn nhân tạo vĩnh viễn trên thành bụng (colostomy).
 * Phẫu thuật cắt tại chỗ (Local Excision): Chỉ áp dụng cho các khối u rất nhỏ, giai đoạn sớm và không xâm lấn sâu.
 * Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic Surgery hoặc Robotic Surgery): Ít xâm lấn hơn, giúp phục hồi nhanh hơn.
b. Xạ trị (Radiation Therapy)
 * Mô tả: Sử dụng các chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị đóng vai trò rất quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng do vị trí cố định của nó trong khung chậu.
 * Vai trò:
   * Xạ trị tân bổ trợ (Neoadjuvant Radiation Therapy): Thường được sử dụng trước phẫu thuật (kết hợp với hóa trị) để thu nhỏ khối u, giúp việc phẫu thuật dễ dàng hơn, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ và tăng khả năng bảo tồn hậu môn. Đây là chiến lược điều trị chuẩn cho ung thư trực tràng giai đoạn II và III.
   * Xạ trị bổ trợ (Adjuvant Radiation Therapy): Có thể được xem xét sau phẫu thuật nếu có nguy cơ tái phát cao.
   * Xạ trị giảm nhẹ: Để giảm các triệu chứng (đau, chảy máu) ở ung thư di căn.
 * Các hình thức xạ trị: Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy - EBRT) là phổ biến nhất.
c. Hóa trị (Chemotherapy)
 * Mô tả: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
 * Vai trò:
   * Hóa trị tân bổ trợ (trước phẫu thuật): Thường được kết hợp với xạ trị (hóa xạ trị đồng thời) để tăng hiệu quả điều trị tại chỗ và giảm kích thước khối u.
   * Hóa trị bổ trợ (sau phẫu thuật): Để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát, đặc biệt ở giai đoạn II hoặc III.
   * Đối với ung thư di căn (giai đoạn IV): Để kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài sự sống.
 * Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, rụng tóc, suy giảm miễn dịch, tê bì chân tay.
d. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)
 * Mô tả: Sử dụng thuốc tấn công các mục tiêu phân tử cụ thể trên tế bào ung thư.
 * Vai trò: Thường được sử dụng kết hợp với hóa trị cho ung thư trực tràng di căn, đặc biệt khi các xét nghiệm gen cho thấy khối u có các mục tiêu cụ thể (ví dụ: thuốc kháng VEGF, thuốc kháng EGFR).
e. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
 * Mô tả: Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận biết và tấn công các tế bào ung thư.
 * Vai trò: Có hiệu quả cho một số bệnh nhân ung thư trực tràng có đặc điểm di truyền nhất định, chẳng hạn như những khối u có tình trạng không ổn định vi vệ sinh cao (MSI-High) hoặc thiếu hụt sửa chữa bắt cặp không khớp (dMMR), đặc biệt trong giai đoạn di căn.
6. Sàng lọc và phòng ngừa
 * Sàng lọc định kỳ: Là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm ung thư trực tràng hoặc các polyp tiền ung thư để loại bỏ chúng. Khuyến nghị bắt đầu sàng lọc từ tuổi 45-50 cho người có nguy cơ trung bình. Các phương pháp sàng lọc bao gồm nội soi đại tràng, xét nghiệm máu ẩn trong phân, nội soi đại tràng sigma.
 * Thay đổi lối sống:
   * Ăn nhiều rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt (giàu chất xơ).
   * Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
   * Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
   * Tập thể dục thường xuyên.
   * Bỏ hút thuốc và hạn chế rượu bia.
Ung thư trực tràng là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và áp dụng chiến lược điều trị đa mô thức phù hợp sẽ mang lại tiên lượng tốt hơn và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Xem thêm : Thuốc trị ung thư

==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên

Thông tin liên quan

zalo 0899307292 0899307292