ung thư gan
Ung thư gan là loại ung thư bắt đầu từ các tế bào gan. Gan là một cơ quan quan trọng nằm ở phần trên bên phải bụng, bên dưới cơ hoành, đảm nhận nhiều chức năng thiết yếu như lọc máu, chuyển hóa chất dinh dưỡng, sản xuất mật và tổng hợp protein.
Ung thư gan được chia thành hai loại chính:
* Ung thư gan nguyên phát: Bắt đầu từ các tế bào gan. Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Ngoài ra còn có ung thư biểu mô đường mật trong gan (Cholangiocarcinoma), ung thư nguyên bào gan (thường gặp ở trẻ em) và sarcoma mạch máu (hiếm gặp).
* Ung thư gan thứ phát (ung thư di căn đến gan): Xảy ra khi các tế bào ung thư từ một cơ quan khác trong cơ thể (như đại tràng, phổi, vú, dạ dày, tụy...) lan sang gan.
1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Ung thư gan nguyên phát thường phát triển trên nền một bệnh gan mãn tính. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
* Viêm gan virus mãn tính:
* Viêm gan B (HBV): Là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan ở Việt Nam và nhiều nước châu Á.
* Viêm gan C (HCV): Cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng.
* Xơ gan: Bất kỳ nguyên nhân nào gây xơ gan (gan bị tổn thương và tạo thành sẹo) đều làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư gan. Các nguyên nhân gây xơ gan thường gặp là:
* Viêm gan virus B, C mãn tính.
* Nghiện rượu bia: Uống quá nhiều rượu trong thời gian dài gây tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến xơ gan và ung thư.
* Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/NASH): Tình trạng tích tụ mỡ trong gan có thể tiến triển thành viêm gan mỡ không do rượu (NASH), xơ gan và ung thư gan, đặc biệt liên quan đến béo phì và tiểu đường tuýp 2.
* Các bệnh gan tự miễn, bệnh ứ sắt (Hemochromatosis), bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng), viêm đường mật nguyên phát.
* Phơi nhiễm Aflatoxin: Một loại độc tố do nấm mốc (Aspergillus flavus) phát triển trên các loại hạt (lạc, ngô) được bảo quản không đúng cách.
* Hút thuốc lá.
* Béo phì và tiểu đường tuýp 2.
* Tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc ung thư gan.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Ung thư gan thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu vì các triệu chứng thường không rõ ràng hoặc dễ nhầm lẫn với các bệnh lý gan khác. Các biểu hiện chỉ xuất hiện khi khối u phát triển lớn hoặc bệnh đã tiến triển:
* Đau ở vùng bụng trên bên phải: Có thể là đau âm ỉ, tức nặng hoặc đau dữ dội, đôi khi lan lên vai phải.
* Sụt cân không rõ nguyên nhân: Kèm theo mệt mỏi, chán ăn.
* Vàng da, vàng mắt: Do nồng độ bilirubin trong máu tăng cao khi chức năng gan suy giảm hoặc khối u chèn ép đường mật.
* Nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu: Liên quan đến tình trạng vàng da.
* Bụng chướng, sưng to: Do gan to hoặc tích tụ dịch trong ổ bụng (cổ trướng).
* Cảm giác đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
* Ngứa da toàn thân: Do tích tụ các chất độc trong máu mà gan không đào thải được.
* Sốt nhẹ kéo dài.
* Dễ bầm tím, chảy máu: Do gan giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
* Khi sờ hoặc nhấn vào vùng hạ sườn phải, có thể cảm nhận được khối u.
3. Chẩn đoán
Việc chẩn đoán sớm ung thư gan là rất quan trọng để có cơ hội điều trị hiệu quả. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
* Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu, triệu chứng và tiền sử bệnh lý gan của bạn.
* Xét nghiệm máu:
* Xét nghiệm chức năng gan: Đánh giá tình trạng hoạt động của gan.
* Alpha-fetoprotein (AFP): Đây là một dấu ấn ung thư, có thể tăng cao trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).
* Xét nghiệm virus viêm gan B, C.
* Chẩn đoán hình ảnh:
* Siêu âm bụng: Phương pháp ban đầu để phát hiện khối u gan.
* Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) hoặc Cộng hưởng từ (MRI) gan có tiêm thuốc cản quang: Cung cấp hình ảnh chi tiết về kích thước, số lượng, vị trí khối u và mức độ xâm lấn.
* Chụp PET/CT: Để đánh giá mức độ di căn của ung thư.
* Sinh thiết gan: Là phương pháp duy nhất để xác định chắc chắn ung thư. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi.
4. Các giai đoạn ung thư gan
Ung thư gan được phân giai đoạn để xác định mức độ lan rộng của bệnh và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Có nhiều hệ thống phân loại, phổ biến nhất là hệ thống BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer Staging System) kết hợp kích thước/số lượng khối u, chức năng gan và tình trạng tổng thể của bệnh nhân:
* Giai đoạn 0 (Rất sớm): Một khối u nhỏ (dưới 2cm), chức năng gan bình thường. Có thể điều trị triệt để bằng phẫu thuật hoặc ghép gan.
* Giai đoạn A (Sớm): Một khối u đơn lẻ (dưới 5cm) hoặc 2-3 khối u nhỏ (dưới 3cm mỗi khối), chức năng gan còn tốt. Có thể phẫu thuật, ghép gan hoặc các phương pháp phá hủy khối u tại chỗ.
* Giai đoạn B (Trung gian): Nhiều khối u, nhưng chức năng gan còn tốt, chưa di căn xa. Điều trị thường là nút mạch hóa chất (TACE).
* Giai đoạn C (Tiến triển): Khối u xâm lấn mạch máu lớn hoặc đã di căn đến các hạch bạch huyết/cơ quan xa, chức năng gan có thể còn bảo tồn tốt. Điều trị thường là thuốc nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch hoặc hóa trị.
* Giai đoạn D (Giai đoạn cuối): Khối u xâm lấn mạch máu lớn, di căn xa và chức năng gan suy giảm nghiêm trọng. Điều trị chủ yếu là chăm sóc giảm nhẹ.
5. Phương pháp điều trị
Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư gan phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, loại ung thư, chức năng gan, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sự hiện diện của các bệnh lý gan khác. Các phương pháp chính bao gồm:
a. Phẫu thuật (Surgery)
* Cắt bỏ khối u (Resection): Áp dụng cho các khối u đơn lẻ, kích thước nhỏ, nằm khu trú trong gan và chức năng gan còn tốt. Đây là phương pháp tiềm năng chữa khỏi bệnh.
* Ghép gan (Liver Transplantation): Là lựa chọn tốt nhất cho một số bệnh nhân có ung thư gan giai đoạn sớm và chức năng gan suy giảm (xơ gan). Ghép gan giúp loại bỏ cả khối u và phần gan bị bệnh, thay thế bằng một gan khỏe mạnh.
b. Các phương pháp điều trị tại chỗ (Locoregional Therapies)
Các phương pháp này tập trung tiêu diệt khối u tại gan mà không ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, thường được chỉ định cho khối u nhỏ hoặc khi không thể phẫu thuật:
* Đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation - RFA): Sử dụng dòng điện cao tần tạo nhiệt để đốt cháy và tiêu diệt tế bào ung thư.
* Tiêm cồn qua da (Percutaneous Ethanol Injection - PEI): Tiêm cồn tuyệt đối trực tiếp vào khối u để làm khô và hoại tử tế bào ung thư.
* Nút mạch hóa chất (Transarterial Chemoembolization - TACE): Tiêm hóa chất vào động mạch gan nuôi khối u, sau đó nút tắc mạch máu đó để cắt nguồn nuôi dưỡng, làm chết tế bào ung thư. Thường dùng cho giai đoạn trung gian (BCLC B).
* Nút mạch phóng xạ (Transarterial Radioembolization - TARE / Y90): Sử dụng các hạt vi cầu phóng xạ đưa vào động mạch nuôi khối u.
c. Hóa trị (Chemotherapy)
* Trong ung thư gan nguyên phát (HCC), hóa trị đường toàn thân ít hiệu quả hơn so với các phương pháp khác. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong một số trường hợp hoặc kết hợp với các liệu pháp khác.
* Hóa trị thường được sử dụng rộng rãi hơn trong điều trị ung thư gan di căn từ các cơ quan khác.
d. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted Therapy)
* Mô tả: Sử dụng các loại thuốc được thiết kế để tấn công các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư.
* Vai trò: Thường được sử dụng cho ung thư gan giai đoạn tiến triển hoặc khi các phương pháp điều trị tại chỗ không hiệu quả. Ví dụ: Sorafenib, Lenvatinib là các thuốc đa đích có thể kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư gan tiến triển.
e. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
* Mô tả: Giúp tăng cường khả năng của hệ thống miễn dịch để nhận diện và tấn công tế bào ung thư.
* Vai trò: Là một bước đột phá trong điều trị ung thư gan tiến triển, đặc biệt là sự kết hợp của liệu pháp miễn dịch với thuốc nhắm trúng đích hoặc hai loại thuốc miễn dịch. Ví dụ: Atezolizumab + Bevacizumab đã trở thành phác đồ chuẩn cho ung thư gan giai đoạn tiến triển.
f. Xạ trị (Radiation Therapy)
* Mô tả: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
* Vai trò: Có thể được sử dụng để giảm kích thước khối u, giảm đau hoặc kiểm soát bệnh ở những vùng không thể phẫu thuật hoặc khi các phương pháp khác không hiệu quả. Các kỹ thuật xạ trị hiện đại như xạ trị định vị thân (SBRT) có thể cung cấp liều cao hơn một cách chính xác.
6. Tiên lượng
Tiên lượng ung thư gan phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn bệnh khi phát hiện, loại ung thư, chức năng gan nền, và đáp ứng với điều trị.
* Giai đoạn sớm: Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời (phẫu thuật cắt gan hoặc ghép gan), tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt 50-70% hoặc cao hơn.
* Giai đoạn trung gian hoặc tiến triển: Tiên lượng thường kém hơn, nhưng các phương pháp điều trị mới như TACE, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đã giúp kéo dài thời gian sống đáng kể cho bệnh nhân.
* Giai đoạn cuối (di căn): Tiên lượng rất xấu, điều trị chủ yếu là chăm sóc giảm nhẹ để cải thiện chất lượng cuộc sống.
7. Phòng ngừa
Phòng ngừa ung thư gan chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ:
* Tiêm vắc-xin viêm gan B.
* Điều trị hiệu quả viêm gan virus B và C mãn tính.
* Hạn chế hoặc không uống rượu bia.
* Duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát bệnh tiểu đường.
* Tránh tiếp xúc với Aflatoxin: Bảo quản thực phẩm (ngô, lạc) khô ráo, không bị mốc.
* Bỏ thuốc lá.
* Sàng lọc định kỳ: Đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao (như xơ gan, viêm gan B/C mãn tính) để phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm.
Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe hoặc có các yếu tố nguy cơ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra định kỳ.
Xem thêm : Thuốc trị ung thư
==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên