ung thư máu bất sản
Ung thư máu bất sản, còn gọi là thiếu máu bất sản, là một rối loạn hiếm gặp và nghiêm trọng của tủy xương, nơi sản xuất tế bào máu. Trong tình trạng này, tủy xương không thể tạo ra đủ các tế bào máu mới, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Điều này dẫn đến việc cơ thể dễ bị nhiễm trùng, chảy máu và mệt mỏi.
Rất tiếc, có vẻ như đã có một sự nhầm lẫn nhỏ trong thuật ngữ. Trong y học, không tồn tại một bệnh lý được gọi là "ung thư máu bất sản" kết hợp cả hai khái niệm này. Thay vào đó, có hai bệnh lý riêng biệt và thường gây nhầm lẫn:
* Thiếu máu bất sản (Aplastic Anemia): Đây là một tình trạng bệnh lý về máu nghiêm trọng nhưng không phải là ung thư. Trong thiếu máu bất sản, tủy xương (nơi sản xuất tất cả các tế bào máu) bị tổn thương và không thể sản xuất đủ số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu khỏe mạnh. Tình trạng này có thể do các nguyên nhân như bệnh tự miễn, tiếp xúc với hóa chất độc hại, xạ trị, hóa trị hoặc nhiễm virus.
* Ung thư máu (Leukemia - Bệnh bạch cầu): Đây là một loại ung thư ảnh hưởng đến các tế bào máu và tủy xương. Trong bệnh bạch cầu, các tế bào máu bất thường (thường là bạch cầu) được sản xuất quá mức và không phát triển, hoạt động đúng chức năng. Những tế bào ung thư này nhân lên nhanh chóng, lấn át các tế bào máu khỏe mạnh trong tủy xương và máu.
Mặc dù là hai bệnh khác nhau, nhưng chúng có thể có một số triệu chứng tương đồng do đều ảnh hưởng đến việc sản xuất tế bào máu trong tủy xương. Hơn nữa, trong một số trường hợp hiếm gặp, thiếu máu bất sản có thể tiến triển thành ung thư máu (đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp dòng tủy) sau một thời gian.
Để làm rõ hơn, tôi sẽ trình bày chi tiết về từng bệnh:
1. Thiếu máu bất sản (Aplastic Anemia)
Định nghĩa: Là một bệnh lý hiếm gặp và nghiêm trọng, trong đó tủy xương không sản xuất đủ các tế bào máu mới:
* Hồng cầu: Mang oxy đi khắp cơ thể.
* Bạch cầu: Chống lại nhiễm trùng.
* Tiểu cầu: Giúp đông máu.
Nguyên nhân:
* Mắc phải (Acquired): Chiếm đa số các trường hợp. Thường là do phản ứng tự miễn (hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào tủy xương), tiếp xúc với độc chất (như benzen, thuốc trừ sâu), xạ trị/hóa trị, một số loại virus (viêm gan, HIV, Epstein-Barr), hoặc một số loại thuốc.
* Di truyền (Bẩm sinh): Ít phổ biến hơn, thường do đột biến gen, ví dụ hội chứng Fanconi.
Triệu chứng:
* Thiếu máu (do thiếu hồng cầu): Mệt mỏi, xanh xao, khó thở, chóng mặt, đau đầu, tim đập nhanh.
* Nhiễm trùng (do thiếu bạch cầu): Sốt, nhiễm trùng tái phát và kéo dài (viêm họng, viêm phổi...).
* Chảy máu (do thiếu tiểu cầu): Dễ bầm tím, xuất hiện các chấm đỏ nhỏ li ti dưới da (xuất huyết dưới da), chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu kinh nguyệt nhiều.
Chẩn đoán:
* Xét nghiệm máu tổng quát: Cho thấy giảm đáng kể cả ba dòng tế bào máu.
* Sinh thiết tủy xương: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để xác định tủy xương bị suy giảm hoặc không có khả năng sản xuất tế bào máu.
Điều trị:
* Ghép tủy xương (Ghép tế bào gốc tạo máu): Là phương pháp điều trị hiệu quả nhất, đặc biệt cho bệnh nhân trẻ và có người cho tủy tương thích.
* Liệu pháp ức chế miễn dịch: Dùng thuốc để ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công tủy xương (thường dùng cho bệnh nhân không đủ điều kiện ghép hoặc không tìm được người hiến tủy phù hợp).
* Thuốc kích thích sản xuất tế bào máu: Yếu tố tăng trưởng tạo máu.
* Truyền máu: Để duy trì mức độ hồng cầu, tiểu cầu tạm thời.
Tiên lượng: Thiếu máu bất sản nặng có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị hiện đại, nhiều bệnh nhân có thể hồi phục và sống khỏe mạnh.
2. Ung thư máu (Leukemia - Bệnh bạch cầu)
Định nghĩa: Là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào máu non bất thường trong tủy xương. Những tế bào này nhân lên không kiểm soát, không trưởng thành và không thực hiện được chức năng bình thường, lấn át các tế bào máu khỏe mạnh.
Các loại chính:
* Bạch cầu cấp tính (Acute Leukemia): Tế bào ung thư phát triển nhanh chóng, bệnh tiến triển nhanh.
* Bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
* Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL).
* Bạch cầu mãn tính (Chronic Leukemia): Tế bào ung thư phát triển chậm hơn, bệnh tiến triển từ từ.
* Bạch cầu mãn dòng tủy (CML).
* Bạch cầu mãn dòng lympho (CLL).
Nguyên nhân: Chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có các yếu tố nguy cơ bao gồm:
* Tiếp xúc với hóa chất độc hại (benzen), bức xạ.
* Tiền sử hóa trị/xạ trị.
* Một số bệnh lý máu khác (ví dụ: hội chứng rối loạn sinh tủy).
* Yếu tố di truyền (một số hội chứng di truyền như hội chứng Down).
* Hút thuốc lá.
Triệu chứng:
* Mệt mỏi, xanh xao, khó thở: Do thiếu hồng cầu.
* Sốt, nhiễm trùng thường xuyên và nặng: Do bạch cầu bất thường không chống lại được vi khuẩn.
* Dễ bầm tím, chảy máu: Do thiếu tiểu cầu.
* Đau xương khớp: Do sự tích tụ tế bào ung thư trong tủy xương.
* Sưng hạch bạch huyết: Ở cổ, nách, bẹn.
* Sưng gan, lách to.
* Sút cân không rõ nguyên nhân, đổ mồ hôi đêm.
Chẩn đoán:
* Xét nghiệm máu: Thường thấy số lượng bạch cầu rất cao hoặc rất thấp, hồng cầu, tiểu cầu giảm.
* Sinh thiết tủy xương: Xác định loại tế bào ung thư, mức độ xâm lấn của bệnh.
* Các xét nghiệm di truyền, tế bào học: Để xác định dưới loại bệnh.
Điều trị:
* Hóa trị: Phương pháp điều trị chính, dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư.
* Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc giảm triệu chứng.
* Ghép tủy xương (Ghép tế bào gốc tạo máu): Thay thế tủy xương bị bệnh bằng tủy xương khỏe mạnh.
* Liệu pháp nhắm trúng đích: Thuốc tác động lên các protein hoặc gen đặc hiệu của tế bào ung thư.
* Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư.
Tiên lượng: Phụ thuộc vào loại bệnh bạch cầu, giai đoạn, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Với những tiến bộ trong y học, nhiều loại ung thư máu hiện có tiên lượng tốt hơn trước.
Tóm lại:
Nếu bạn đang quan tâm đến các triệu chứng liên quan đến sự suy giảm các tế bào máu hoặc các dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng, điều quan trọng nhất là bạn cần đi khám bác sĩ chuyên khoa huyết học để được chẩn đoán chính xác và tư vấn cụ thể.
Xem thêm : Thuốc trị ung thư
==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên