ung thư não: dấu hiệu, nguyên nhân và cách chẩn đoán bệnh
Ung thư não, hay còn gọi là u não ác tính, là một căn bệnh nguy hiểm do sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong não. Các khối u này có thể xuất phát từ chính các tế bào não (ung thư não nguyên phát) hoặc di căn từ các bộ phận khác trên cơ thể đến não (ung thư não thứ phát, thường gặp hơn, ví dụ từ ung thư phổi, vú, thận, da...).
Triệu chứng ung thư não
Các triệu chứng của ung thư não thường đa dạng và phụ thuộc vào vị trí, kích thước, cũng như tốc độ phát triển của khối u. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
* Đau đầu: Đây là triệu chứng thường gặp nhất, chiếm khoảng 80-90% bệnh nhân. Cơn đau thường dữ dội, dai dẳng, có xu hướng nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế, và không thuyên giảm với thuốc giảm đau thông thường. Đau có thể kèm theo buồn nôn, nôn vọt (không liên quan đến bữa ăn).
* Buồn nôn và nôn: Thường xảy ra vào buổi sáng, có thể đi kèm với đau đầu.
* Thay đổi thị lực: Nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc phù gai thị do tăng áp lực nội sọ.
* Co giật: Khối u có thể chèn ép và gây rối loạn hoạt động điện của não, dẫn đến các cơn co giật.
* Thay đổi tính cách, tâm trạng hoặc cảm xúc: Bệnh nhân có thể trở nên cáu kỉnh, thờ ơ, lú lẫn, hoặc gặp khó khăn trong việc tập trung.
* Yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể: Do khối u chèn ép các vùng não điều khiển vận động.
* Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói, khó hiểu hoặc khó tìm từ.
* Mất thăng bằng, chóng mặt: Đặc biệt nếu khối u nằm ở tiểu não.
* Các triệu chứng khác: Thay đổi khứu giác, ù tai, sụp mí mắt, méo miệng, khó nuốt, rối loạn đại tiểu tiện...
Nguyên nhân ung thư não
Nguyên nhân chính xác gây ung thư não chưa được xác định rõ ràng, nhưng có một số yếu tố nguy cơ được ghi nhận:
* Di truyền: Một số hội chứng di truyền như u sợi thần kinh (Neurofibromatosis), hội chứng Turcot, hội chứng Li-Fraumeni có thể làm tăng nguy cơ mắc u não.
* Tiếp xúc với bức xạ: Những người từng xạ trị vùng đầu cổ hoặc tiếp xúc với nguồn phóng xạ có nguy cơ cao hơn.
* Di căn từ ung thư khác: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, khi tế bào ung thư từ các cơ quan khác (phổi, vú, thận, da...) di chuyển đến não và phát triển thành khối u mới.
* Tuổi tác: Nguy cơ mắc u não thường tăng lên theo tuổi.
* Một số yếu tố khác: Chế độ ăn uống thiếu khoa học (ít rau xanh, nhiều thực phẩm chế biến), thừa cân, béo phì, tiếp xúc với một số hóa chất độc hại (ví dụ: amiăng, vinyl clorua) cũng được cho là có liên quan, mặc dù cần thêm nghiên cứu.
Chẩn đoán và điều trị ung thư não
Chẩn đoán: Để chẩn đoán ung thư não, bác sĩ thường chỉ định các phương pháp như:
* Khám lâm sàng và thần kinh: Đánh giá các triệu chứng, phản xạ, thị lực, thăng bằng.
* Chụp cộng hưởng từ (MRI) não: Là phương pháp ưu tiên, cung cấp hình ảnh chi tiết về khối u.
* Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não: Có thể được sử dụng để phát hiện khối u, chảy máu.
* Chụp PET/CT: Đánh giá hoạt động của khối u, đặc biệt trong quá trình điều trị hoặc khi khối u tái phát.
* Sinh thiết: Là cách duy nhất để xác định chính xác loại tế bào ung thư và mức độ ác tính.
Điều trị: Việc điều trị ung thư não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại u, kích thước, vị trí, mức độ lan rộng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
* Phẫu thuật: Là phương pháp cơ bản nhất nhằm loại bỏ càng nhiều khối u càng tốt mà không làm tổn thương các mô não khỏe mạnh xung quanh. Đối với u lành tính, phẫu thuật có thể là phương pháp điều trị duy nhất.
* Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư, làm teo hoặc kiểm soát sự phát triển của khối u, và ngăn ngừa tái phát.
* Hóa trị: Sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Hóa trị có thể được dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
* Liệu pháp miễn dịch: Giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.
* Các liệu pháp khác: Một số liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp hỗ trợ để giảm nhẹ triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Tiên lượng ung thư não
Tiên lượng của bệnh ung thư não rất khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại u, giai đoạn bệnh khi phát hiện, mức độ đáp ứng điều trị, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
* Các khối u lành tính thường có tiên lượng tốt hơn và có thể chữa khỏi hoàn toàn bằng phẫu thuật.
* Đối với khối u ác tính, tiên lượng thường kém hơn. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm thay đổi đáng kể tùy theo loại u và độ ác tính. Ví dụ, u nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma) là một trong những loại u não ác tính nhất, với tiên lượng khá dè dặt.
* Việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Xem thêm : Thuốc trị ung thư
==>> Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt Xtandi 40mg hộp 112 viên